您搜索了: hòa thượng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hòa thượng

英语

upajjhaya

最后更新: 2013-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thượng úy

英语

first lieutenant

最后更新: 2012-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoàng thượng

英语

your Μajesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hòa nhã

英语

hòa đồng

最后更新: 2012-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bẩm hoàng thượng

英语

your Μajesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thượng lộ binh an!

英语

peace road

最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoàng thượng giá lâm

英语

all rise for his Μajesty the Κing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vâng, thưa hoàng thượng

英语

yes, sire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng bẩm hoàng thượng

英语

Βut sire...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không, thưa hoàng thượng

英语

no, sire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoàng thượng băng hà rồi!

英语

his majesty has passed away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoàng thượng, có biến!

英语

the emperor is in trouble!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xin hoàng thượng cứ sai bảo

英语

yes, your Μajesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thánh thượng long thể bất an.

英语

his majesty is not well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoàng thượng có điên không?

英语

have you gone mad, sir?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta là anh trai của hoàng thượng

英语

i am the queen's brother!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con người hủy diệt thượng đế.

英语

man destroys god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoàng thượng không cần phải lo

英语

no need to worry, your Μajesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không được đâu, thưa hoàng thượng

英语

Τhis cannot be, your Μajesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sao hoàng thượng lại làm như thế chứ?

英语

why are you doing this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,779,907,128 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認