您搜索了: hoạt động truyền thong (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hoạt động truyền thong

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hoạt động truyền thông

英语

media

最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt động

英语

active

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"hoạt động"?

英语

"functional"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hoạt động nào

英语

what activity

最后更新: 2017-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt động nhóm.

英语

team dynamics?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt động gì?

英语

what kind of business?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hoạt động rồi.

英语

- that actually worked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các hoạt động khác

英语

deputy head of foreign affairs

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không hoạt động.

英语

doesn't work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt động thế nào?

英语

how does it work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mexisolar hoạt động.

英语

- if we want to launch q-3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt động tập trung

英语

put into operation

最后更新: 2018-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng đều hoạt động.

英语

they all work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống hoạt động!

英语

system online!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó không hoạt động.

英语

boy: it's not working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-mã không hoạt động!

英语

- the code doesn't work!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huy động truyền thông thực hiện chiến dịch nâng cao ý thức thực hiện

英语

mobilize the media for an awareness campaign

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,091,320 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認