尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khu vui chơi giải trí
entertainment areas
最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
những khu vui chơi giải trí
công viên
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
nghệ thuật vui chơi giải trí:
arts, entertainment and recreation:
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
- du lịch mua sắm, vui chơi giải trí
- tourism for shopping, recreation and entertainment
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
参考:
hành tinh này là một khu vui chơi giải trí.
this planet is a game preserve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt động vui chơi giải trí còn hạn chế, chưa khai thác loại hình vui chơi giải trí về đêm.
recreation and entertainment activities were limited as nightly activities have not been established yet.
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:
参考:
- nhiều khu vui chơi giải trí đã và đang được đầu tư:
many of recreation and entertainment areas are currently in investment, such as:
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:
参考:
hoạt động giải trí không phải điều cần bàn trong cuộc nói chuyện này.
are not pertinent to this conversation. officer gordon is responsible
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, cháu và em cháu đã cùng nhau đi đến công viên vui chơi giải trí?
so... you and your sister went to the amusement park together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông qua các hoạt động vui chơi giải trí chúng ta thấy được niềm vui và phấn khởi của những người công nhân khi tham gia lễ hội.
through entertainment activities, we recognize pleasure and excitation of workers participating in the carnival.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
các hoạt động giải trí bao gồm trò chơi sáng tạo, trò chơi thông thái, góc đọc sách.
creativity and learning games as well as play or reading corners, are set up.
最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có sân chơi ngoài trời tổ chức nhiều hoạt động giải trí dành cho mọi lứa tuổi.
our indoor playground offers entertainment for all age groups.
最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
không còn những cộng việc tay chân cho những hoạt động vui chơi và tận hưởng cuộc sống ngọt ngào
nomoretediouswork, leavingmoretime, leisure activities andenjoyingsweetlife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những hoạt động ngoài trời cho trẻ con này là những cách giải trí tuyệt vời theo hình thức gia đình.
these outdoor activities for children provide great ways to have fun as a family.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
câu lạc bộ được tổ chức nhằm tạo cơ hội vận động nâng cao sức khỏe, đồng thời là sân chơi giải trí cho mọi người
the club is organized to create opportunities for health promotion and at the same time to be an entertainment playground for everyone
最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm vui chơi dành cho gia đình của long lsland. trung tâm giải trí ngoài trời lớn nhất vùng Đông rye playland.
biggest outdoor amusement center east of rye playland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trò chơi giải trí của mấy người còn chưa đủ sao? còn muốn dùng bóng đánh chết tôi nữa.
but you had to kill me with a golf ball?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta chỉ xem đó là 1 trò chơi giải trí tốt mà không phạm pháp tất cả những gì cô ta cần chỉ là lợi dụng vật chất
her fun and games pushed you both to break the law to fulfill her material needs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
du lịch biển (tắm biển, nghỉ dưỡng biển), du lịch sinh thái, du lịch sự kiện, du lịch đô thị, vui chơi giải trí.
sea tourism (such as swimming in the sea, beach resorts), ecotourism, event tourism, urban tourism, recreation and entertainment.
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
参考:
cuộc sống hiện đại của chúng ta còn rất nhiều trò chơi giải trí ở một địa điểm khác hấp dẫn như công viên, đi cắm trại hay hoạt động tại gia
our modern life has a lot of entertainment in another attractive place such as parks, camping or home activities
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 2
质量:
参考: