来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hoang tưởng
paranoia
最后更新: 2012-05-24 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bệnh hoang tưởng.
megalomania.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hoang tưởng sao?
paranoid?
(sự) hoang tưởng
delusions
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hoang tưởng ảo giác
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cực kì hoang tưởng.
extremely.
anh hoang tưởng quá!
- you are just being paranoid!
- hắn bị hoang tưởng.
he's paranoid.
vậy à? hoang tưởng?
oh, yeah?
leo đang bị hoang tưởng
leo's fucking paranoid.
cô sẽ bị hoang tưởng.
you get paranoid.
anh bị hoang tưởng à?
are you fucking delusional?
- sao, hoang tưởng, loạn trí?
- what, paranoid, unhinged?
anh ta có hơi hoang tưởng.
he's a bit paranoid.
bạn đang hoang tưởng, finch.
you're paranoid, finch.
dìm tôi vào gì? hoang tưởng...
dip me?
ko, ko, ko, hoang tưởng ư...
no, no, no, paranoid is...
cậu hoang tưởng nặng lắm rồi đó
you're a crazy kind of paranoid.
bố cháu đã trở nên hoang tưởng.
your father became paranoid.
anh lại hoang tưởng rồi, ethan.
your mind is lashing out, ethan.