您搜索了: huc em ngu ngon (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

huc em ngu ngon

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chuc ngu ngon

英语

chuc me stupid tasty

最后更新: 2023-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuc em ngu ngon nha em yeu

英语

aditya i slumber nha em yeu

最后更新: 2017-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngu ngon anh yeu

英语

good moron, bro yeu nhe

最后更新: 2022-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dee, em ngu quá.

英语

dee, you're so dumb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chong oi ngu ngon

英语

chong oi

最后更新: 2021-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ em ngu lắm sao?

英语

do you think i'm stupid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy là anh nghĩ em ngu.

英语

then you think i'm stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tưởng là em ngu hả?

英语

you think i'm stupid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuc anh ngu ngon va co giac mo dep

英语

goodnight and have sweet dreams

最后更新: 2014-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú em ngu thế chú sẽ chết cùng anh đó

英语

you're an idiot. you'll die with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là thằng em ngu ngốc của anh ấy mà.

英语

that was my idiot brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em ngu tới nỗi nghĩ rằng cô ta cũng yêu em.

英语

wildlings serve crueler gods than you or i. ready my horse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó anh đang nói chuyện với thằng em ngu ngốc của anh.

英语

i was talking to my idiot brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nghĩ rằng em ngu ngốc, quê mùa, nhưng em không như vậy.

英语

you think i'm frivolous, a provincial upstart, but i'm not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ngày nào đó, thằng em ngu đần của mày sẽ khiến mày bị giết.

英语

- unh! - one of these days, that retard brother of yours is gonna get you killed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai con sẽ không có vẻ bị bất lợi nếu có hai hoặc hoặc ba đứa em ngu xuẩn.

英语

and you will not appear to any less advantage for having a couple or i may say, three very silly sisters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao anh em ngu muội dường ấy? sau khi đã khởi sự nhờ Ðức thánh linh, nay sao lại cậy xác thịt mà làm cho trọn?

英语

are ye so foolish? having begun in the spirit, are ye now made perfect by the flesh?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(la lớn) ta thề trung thành với quý ngài lorenzo, cùng thằng em ngu ngốc của ông, và toàn bộ thành florence!

英语

(shouting) i pledge allegiance to lorenzo the magnificent, his foolish brother, and the whole of florence!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,638,842 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認