来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
huy động vốn
mobilize capital
最后更新: 2018-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
sự huy động vốn
mobilization of capital
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
huy động
mobilize
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
lãi suất huy động vốn
capital mobilization interest rate
最后更新: 2021-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
lãi suất huy động
capital mobilization interest rate
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 3
质量:
参考:
huy động cả đội.
get everybody up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự trữ được huy động
pwrs prepositioned war reserve stock
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
cảnh sát đã được huy động
the police has given orders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
scpd đã sẵn sàng huy động.
the s.c.p.d. have mobilized.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huy động quân đội nam hàn!
mobilize the south korean troops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn vốn huy động? là gì?
what pps multiple are you using?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huy động tất cả mọi người.
bring everyone back in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh nhân uy tín cao có thể huy động nguồn vốn
highly reputable entrepreneurs can mobilize capital
最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đã huy động tối đa sức mạnh.
his full strength's gathered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã huy động toàn bộ lực lượng.
i called in every cop on our payroll.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dư nợ cá nhân trên vốn huy động cá nhân
personal bad debt
最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
22a bảng đối chiếu biến động vốn chủ sỡ hữu
22a owner's equity changes comparison
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
huy động mọi đệ tử đi theo dõi dara và angin.
mobilize our students to track down dara and angin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để thị uy, hắn đã huy động quân ngay trong đêm.
to set an example, the warlord dispatched his troop into night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi chỉ huy động được ngần này thôi sao, saruman?
is this is all you can conjure, saruman?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: