您搜索了: hy vọng sớm nhận được quà từ bạn! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hy vọng sớm nhận được quà từ bạn!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hy vọng sớm nhận được hồi âm của bạn!

英语

hope soon to get your feedback!

最后更新: 2017-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm từ bạn

英语

sorry for the late reply to your email, can you allow me to interview tomorrow?

最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sớm có phản hồi từ bạn

英语

hope to have feedback soon from you

最后更新: 2018-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú hy vọng cháu đã nhận được quà của chú!

英语

i hope you got my present!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sớm gặp lại bạn

英语

bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không

最后更新: 2024-01-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sớm, anh bạn ạ

英语

hopefully soon, amigo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hy vọng được!

英语

-let's hope so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong sớm nhận phản hồi từ bạn

英语

comm: detail in picture, machine for processing wet cakes/vietnamese rice roll ( new 100%).

最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm từ bạntừ họ

英语

we still don't get a positive response from them.

最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng anh nhận được tin đúng lúc.

英语

i hope you get this in time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn tại

英语

i hope to see you soon

最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng bạn ổn

英语

i hope you have a good day

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng anh hiểu được.

英语

i want you to know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng bạn đừng quên tôi

英语

hy vọng bạn đừng quên tôi

最后更新: 2020-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng bạn thích nó.

英语

i hope that you will like it.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英语

i hope you will reply soon

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em hy vọng sẽ sớm gặp anh

英语

hope to see you soon

最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cleve hy vọng sẽ được tham gia ngay từ đầu.

英语

"we would welcome zeb if he wants to come. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm

英语

i hope you will reply soonnormally people just write it "asap

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hy vọng bạn ấy không thấy mình.

英语

ok. well, maybe she won't see me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,091,004 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認