来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng nhớ bạn
i miss you too
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ bạn
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cũng rất nhớ bạn
i miss you too
最后更新: 2024-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ bạn
i hate this feeling
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
em cũng nhớ anh.
- i miss you, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- con cũng nhớ mẹ.
~ missed you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng nhớ con bé.
i miss her, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình sẽ nhớ bạn đấy!
i'm gonna miss you, girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con cũng nhớ bố lắm.
- i missed you too. - how are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:
参考:
anh cũng nhớ em nhiều.
i'm gonna miss you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy khỏe , cám on bạn, tôi cũng rất nhớ bạn
he's fine, thank you
最后更新: 2020-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- con cũng nhớ bố biết bao.
- i have missed you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu không nhớ bạn mình sao?
don't you miss your mates?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nhớ bạn rất nhiều
we missed you so much
最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu sẽ nhớ chú. chú cũng nhớ cháu.
i'm gonna miss you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-em nhớ anh. -anh cũng nhớ em.
i missed you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: