尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
kéo và thu phóng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thu phóng
zoom
最后更新: 2018-06-03 使用频率: 21 质量: 参考: Translated.com
thu phóng kế
zoom next
最后更新: 2014-06-02 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
hệ số thu phóng
zoom factor
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
phóng
release
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
phÓng.
sun!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
& phóng
& scale
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
-phóng.
- launch!
[thu/ phóng x% 1]
[zoom x%1]
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
thu nhỏ/phóng to bản in
reduce/enlarge printout
最后更新: 2016-10-04 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
phóng to thu nhỏ
resize
súng phóng thu nhỏ.
you don't have one of these? hmm.
kính v, phóng to.
v-glass, zoom.
phóng to thu nhỏname
Để giải phóng mấy ngăn kéo.
liberate my cabinets.
hiện tay cầm phóng to thu nhỏ
show resize handle
chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ
activate, raise or minimize task
thu phóng ($[officename] impress trong ô xem phác thảo và Ảnh chiếu)
zoom ($[officename] impress in outline and slide view)
最后更新: 2013-12-31 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
huy hiệu chống phóng xạ sẽ được thu hồi lúc 5 giờ chiều.
all radiation badges will be collected at 5:00 p.m. this afternoon.
thu (kéo) dây lại!
heave up (weing) the anchor!
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
bật tùy chọn này để tự động đồng bộ hoá việc thu/ phóng và kéo ngang giữa bảng bên trái và bên phải, nếu hai ảnh có cùng kích cỡ.
set this option to automatically synchronize zooming and panning between left and right panels if the images have the same size.