您搜索了: kích thích trí tưởng tượng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kích thích trí tưởng tượng

英语

stimulates the imagination

最后更新: 2024-03-21
使用频率: 1
质量:

越南语

Để giải thích, để tưởng tượng.

英语

to interpret, to imagine.

最后更新: 2024-03-21
使用频率: 1
质量:

越南语

em giàu trí tưởng tượng.

英语

you're imaginative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trí tưởng tượng của anh!

英语

your imagination!

最后更新: 2024-03-21
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng .... trí tưởng tượng của em...

英语

- gonna use my, my, my - (charlie) my, my, my imagination, oh-ohh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trí tưởng tượng của mình

英语

in my head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những câu chuyện phiêu lưu kích thích trí tưởng tượng của anh ta.

英语

adventure stories fired his imagination.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy dùng trí tưởng tượng của ông!

英语

use your imagination!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dùng trí tưởng tượng của anh đi!

英语

- use your imagination!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trí tưởng tượng phải không?

英语

in your imagination?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trí tưởng tượng là một thứ xa xỉ.

英语

- lmaginations are a luxury.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có một trí tưởng tượng phong phú.

英语

i have a vivid imagination.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bầu trời, lớn hơn trí tưởng tượng của cô.

英语

the sky, bigger than you can imagine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trí tưởng tượng của con thật là quỷ quái.

英语

such devilish fantasies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai cũng có một trí tưởng tượng phong phú.

英语

everyone has a rich imagination.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và thế là. trí tưởng tượng của tôi bừng cháy.

英语

my imagination was caught on fire!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trí tưởng tượng của em tồi tệ hơn nhiều.

英语

- my imagination is so much worse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con bé có trí tưởng tượng phong phú thôi, cal.

英语

she's just got an overactive imagination, cal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì đó chỉ là trí tưởng tượng của trẻ con mà thôi

英语

because that's how active kids' imaginations are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ các cậu để trí tưởng tượng bay quá xa rồi.

英语

you might just be letting your imaginations run away with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,794,331 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認