来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết thúc của câu truyện
what is the end of the story?
最后更新: 2021-12-17
使用频率: 2
质量:
参考:
trò chơi kết thúc của hắn là gì?
what's his endgame?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
câu truyện.
stories.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truyện gì?
a story? about what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết thúc cái gì?
it's over?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kết thúc cái gì?
- get what done?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
câu truyện vui đấy.
funny story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ đã! con biết kết thúc của câu này.
i know how this ends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- truyện có gì vậy?
- say, what's that one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó sẽ là kết thúc của câu chuyện thần tiên.
that'll be the end of the fairytale.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy kết thúc câu chuyện.
it's just you. - finish the story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"câu truyện cảnh sát 3:
"police story 3:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cám ơn bác về câu truyện!
hey thanks for the story!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn viết truyện gì? À...
i'm listening
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...kết thúc câu chuyện nhỏ này.
- wind up this little story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh là câu truyện sống động nhất .
- you're the best story going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện kết thúc chẳng tốt đẹp gì.
it didn't end well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi... Đó là một câu truyện dài.
oh, but friends... it's such a long story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn tôi kết thúc câu chuyện không
do you want me to finish the story
最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cái gì kết thúc?
what's over?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: