来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thập kỉ
decade
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 3
质量:
tiệc kỉ niệm
our anniversary party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
20 thế kỉ.
20!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kỉ niệm á?
- reunion?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(tính) vị kỉ
egocentrism
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
có kỉ luật hơn
get the right decision
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là kỉ niệm.
just memories.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỉ lục là 20!
twenty's the record!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy kỉ vật ấy.
yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(chứng) tự kỉ
autism
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
kỉ niệm đáng nhớ nhất
memorible moment
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang ích kỉ đấy.
you're being selfish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
..trong thập kỉ này.
in this decade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- từ thế kỉ trước.
- ancient history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỉ niệm 5 năm ngày cưới
wedding anniversary
最后更新: 2022-11-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không bị tự kỉ.
you're not autistic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aaron, đừng ích kỉ thế.
aaron, don't be selfish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dibs! anh là đồ ích kỉ.
dibs, you're takin' this way too personally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một kỉ nguyên mới bắt đầu.
a new era has begun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỉ lục đấy, ngài thanh tra.
has to be some kind of record, detective.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: