来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sỐ kỲ bÁo cÁo
number of periods
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
số kỳ báo cáo, ngày bắt đầu
no. of periods, date begin
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
1 kỳ cuối tuần tôi đã trở về nhà không báo trước
one weekend i came home unexpectedly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cộng với mười xu mỗi dòng cho bất kỳ bài báo nào được đăng.
plus ten centimes a line for any articles you manage to place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một sự cố kỳ lạ đã được cảnh sát thông báo ngày hôm nay.
a bizarre incident was reported by police today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo tài chính định kỳ
period financial statements
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo chi phí nvl kiểm kê cuối kỳ
periodend raw material cost by physical counting
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
b mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo
b acquiring and liquidating subsidiary of other enterprise in reporting period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
báo cáo chi phí tổng hợp trong kỳ theo đvcs
expenses arising summary by unit report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
báo cáo chi phí nguyên vật liệu kiểm kê cuối kỳ
periodend raw material cost by physical counting
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tôi được boyle báo là anh hành động rất kỳ lạ.
i got a text from boyle that you were acting weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người không được báo cho ai bất kỳ điều gì.
you're not warning anyone about anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải thông báo với chúng tôi về bất kỳ điều gì anh làm
you'll have to keep me informed about whatever you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi được báo có 1 vụ cực kỳ khẩn cấp tại ace hardware.
we got a code 30 at ace hardware.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãng scotland yard đã bảo đảm với chúng tôi rằng theo quan điểm của họ thì không có nghi vấn gì về việc dùng sai cách hết trong bất kỳ báo cáo tử vong nào.
scotland yard has assured us that in their opinion there is no question of foul play in any of the mortalities reported.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: