您搜索了: kỳ thị (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kỳ thị

英语

discrimination

最后更新: 2015-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự kỳ thị

英语

stigma

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thị

英语

diospyros decandra

最后更新: 2014-09-14
使用频率: 27
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hiển thị

英语

display

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 9
质量:

参考: Translated.com

越南语

~hiển thị

英语

~show

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chỉ thị!

英语

- in formation, stay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kỳ anh (thị xã)

英语

ky anh (town)

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỳ thị người già

英语

ageism

最后更新: 2015-03-24
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thị trưởng

英语

mayor

最后更新: 2019-06-06
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- sao cậu kỳ thị thế?

英语

- you always gotta go racial, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- kỳ thị dân gay - Ồ!

英语

this is a gay thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu có kỳ thị gì không?

英语

you have a problem with that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã bị bức hại, bị kỳ thị.

英语

i've been persecuted, stigmatized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kỳ thật quý thị chính là kẻ địch

英语

it might just be that the ji family's real enemy is from within

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thị trường kỳ hạn

英语

futures market

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

là do chàng có cái nhìn kỳ thị với thần tiên sao?

英语

you don't like it? you're an immortalist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thị trấn này kỳ lạ lắm.

英语

but this is a strange town.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gần đây, vài chuyện kỳ quặc đã xảy ra trong thị trấn.

英语

some real strange things have happened in this town recently.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các con biết không ? hai con thuộc chủng tộc bị kỳ thị

英语

you're little racists!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"kỳ lạ thiệt, tôi chỉ bay ngang qua thị trấn đó thôi.

英语

"that's funny, i was only passing through that town.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,761,441,329 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認