来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kỳ thi cuối học kì 1
final semester exams
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cử nhân đại học
college bachelor
最后更新: 2020-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh học đại học.
you went to university.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng đại học học
by dai hoc
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- trường đại học.
- university.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...trường đại học.
- to the university.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học đại học
i'm studying at the university
最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt nghiệp đại học.
college-educated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh viên.bậc đại học.
students. undergrads.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- học đại học ở nyu.
- she started grad school at nyu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giảng viên đại học?
- college?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại học trenton community .
trenton community college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại học king's, cambridge.
king's college, cambridge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: