来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đêm qua. sao nào?
- yes, that's last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luru ket qua ra file
luru ket through out fi
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
là vì hôm qua sao?
is this 'cause of yesterday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
saunder đêm qua sao rồi?
how's mr. saunders after last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sang som toi de biet ket qua
hope everything is well
最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua sao cậu không đến?
what happened to you yesterday, tim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oi mua qua sao di da banh hic
wtf! how can i go out for playing football on raining day?
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
cậu nghĩ tôi có thể bỏ qua sao?
think i can let it go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, bố chưa từng thử qua sao ạ?
oh, you've never tried it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nghĩ chị sẽ dễ dàng bỏ qua sao?
you think i'd let you get away that easy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ tôi mới được sinh ra hôm qua sao?
you think i was born yesterday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ không muốn cho chúng ta qua sao?
- don't they want us to get across(? )
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy mà em còn không thèm đi coi qua sao?
- you won't even go and look at it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu như thật sự có vấn đề, tôi lại bỏ qua sao?
if true, what would i say anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao, sau những chuyện nó đã trải qua sao, doc?
what, after what he's been through, doc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn không có biểu hiện gì khi gặp cô tối hôm qua sao?
he gave you no sign of cause when you met with him last night did he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không còn bao nhiêu trong tuần vừa qua. sao chứ?
we haven't received the stock from the lab this week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không quan tâm đến những gì ta đã tiêu sài hôm qua sao?
you didn't mind spending it yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn không biết dỡ nón ra khi ông quản đốc của ladder đi qua sao?
boys, don't you know to tip your hats when the foreman of ladder goes by?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải bằng chứng cho việc tôi ở đâu lúc 9:30 đêm qua sao?
isn't that proof of where i was at 9:30 last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: