来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- không có đường.
- there's no sugar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có đường về
we were lost. cast off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có đường khác.
there's no way around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kem, không có đường.
cream, no sugar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có đường lui đâu.
look behind you as well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có đường nào sao?
is there no other way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có đường thoát.
- not a way out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có đường cái đến đó.
road don't go there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta không có đường đi!
he's got nowhere to go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ không có đường quay lại rồi.
there's no turning back now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: