您搜索了: không có đường bay quốc tế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không có đường bay quốc tế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- không có đường.

英语

- there's no sugar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có đường về

英语

we were lost. cast off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có đường khác.

英语

there's no way around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kem, không có đường.

英语

cream, no sugar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có đường lui đâu.

英语

look behind you as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có đường nào sao?

英语

is there no other way?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có đường thoát.

英语

- not a way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có đường cái đến đó.

英语

road don't go there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta không có đường đi!

英语

he's got nowhere to go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ không có đường quay lại rồi.

英语

there's no turning back now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đường đổi ngày quốc tế

英语

date line

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- khiến anh không có đường lui.

英语

- tied my hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- không có đường để chạy xe sao?

英语

suppose he breaks your arm. you get sent home, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không giải được. không có đường ra.

英语

there's no way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

erik, làm vậy cậu sẽ không có đường lui...

英语

** erik, there will be no telling what...**

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sân bay quốc tế

英语

international airport

最后更新: 2023-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không có nó thì ko có đường mà thoát.

英语

the man here made everything possible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh biết đấy, không có đường nào lên phía bắc.

英语

you know, there are no roads to the north.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từ nơi ta đưa hắn đi sẽ không có đường về.

英语

from where i send him there is no returning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-không có đường ra đấy! -ta phải đi lên.

英语

- there's no way out of here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,735,559,714 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認