您搜索了: không có ảnh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không có ảnh

英语

no image

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

không có ảnh.

英语

no photographs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có máy ảnh

英语

no cameras

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khi không có ảnh.

英语

not with him gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có hình ảnh.

英语

-no pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có tranh ảnh.

英语

no pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không sao, nhờ có ảnh.

英语

i'm fine, thanks to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy không có ảnh hồi bé.

英语

she doesn't keep pictures from her childhood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

<không có ảnh nền>

英语

<no background image>

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Ảnh không có áo.

英语

- he hasn't got a shirt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ảnh không có gia đình.

英语

he had no family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không có ảnh trong tập ảnh hiện có

英语

no image in current album

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không có ảnh nào trong thư mục này.

英语

there are no images in this folder.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ảnh không có nói chuyện.

英语

he didn't speak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

- Ảnh không có trong đó.

英语

- he ain't in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- Ảnh không có trong đó?

英语

- he isn't there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh không biết tôi có ảnh hưởng thế nào đâu.

英语

you're unaware of the influence i have in this province.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chị có ảnh chưa?

英语

- you got that picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tôi không biết có ảnh hưởng đến anh không?

英语

i don't know if that matters to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có ảnh hưởng đó

英语

effective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,759,546,695 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認