来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có ảnh
no image
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
không có ảnh.
no photographs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có máy ảnh
no cameras
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
khi không có ảnh.
not with him gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có hình ảnh.
-no pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có tranh ảnh.
no pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không sao, nhờ có ảnh.
i'm fine, thanks to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy không có ảnh hồi bé.
she doesn't keep pictures from her childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: