来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có ai
clear on evan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có ai.
nobody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
...không có ai...
...nobody's gonna...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có ai.
- it's empty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có ai cả
not any good ones.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có ai cả.
nobody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
không có ai hả?
are you not working today?
最后更新: 2020-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có ai hết.
- no-one else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có ai khác?
- there are no other people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có ai thắng.
nobody won the war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gunnars: không có ai.
nobody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, không có ai.
-no, no-one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thì không có ai cả.
i never knew mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng thì không có ai hết
at the end, nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế mới không có ai tin đó mà. Đi thôi.
so much the better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai không, có ai không?
anyone, anyone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai không? có ai không?
anyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, nếu không có ai khác muốn làm, thì chắc là tôi.
well, if nobody else wants to do it, i guess it'll be me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, theo em biết thì không có ai.
no, not that i know of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có ai ở đây để cứu ông đâu. chỉ còn bọn tôi thôi!
ain't nobody here but you... and us, 'buttercup.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: