您搜索了: không có lí do gì để bạn yêu tôi cả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không có lí do gì để bạn yêu tôi cả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không có lí do gì cả.

英语

no reason.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không có lí do gì để sợ.

英语

i don't think so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không códo gì để bắn tôi.

英语

- you've got no cause to shoot me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông không códo gì để than vãn cả.

英语

you have no reason to whine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có lí do.

英语

no excuses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ không códo gì để bảo vệ cho tôi

英语

they have no reason to protect me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ này không códo gì để nói dối cả...

英语

no reason to lie now...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có lí do để điều đó đúng.

英语

no reason to assume they won't be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì không códo gì để lôi bố mẹ tôi vào đây cả.

英语

because, really, i don't think there's any reason to involve him or my mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không códo gì để giấu không cho tôi biết.

英语

there's no reason to hide it from me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không códo gì để ở lại.

英语

you have no reason to stay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không códo gì để lo, thưa ông.

英语

no reason to be, mister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không códo gì để lo ngại.

英语

- i have no reason to be afraid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không códo gì để cô tha thứ

英语

- i see no reason you should suffer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không códo gì để bị bắt ở đây

英语

you don't deserve to be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoàn toàn không códo gì để hoảng loạn.

英语

absolutely no reason to panic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không códo gì để... cậu ta quay lại hết.

英语

there was no need for him to... to come back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chẳng có lí do gì để tiếp tục việc này cả.

英语

- there's no point in this thing going on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không códo gì để bắt họ, ông trumbull.

英语

i haven't anything to arrest them for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không códo gì để ở một mình trong việc này.

英语

there's no reason to be alone in this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,114,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認