您搜索了: không có tôi anh vẫn thích hơn chứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không có tôi anh vẫn thích hơn chứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không cótôi thích hơn.

英语

there's nothing i'd like better. you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có tôi,

英语

without me,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gì làm cho tôi thích hơn là công việc đồng áng.

英语

there's just about nothin' i don't like about farming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vẫn thích chơi với lửa chứ?

英语

you still like playing with fire?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có tôi, cô ngủ ngon chứ?

英语

so, did you sleep okay without me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-không có áo ngực dễ hơn chứ?

英语

- would this be easier without the bra?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không có hỏi tôi, anh dunson.

英语

you didn't ask me, mr. dunson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có, tôi là người anh mà!

英语

i don't cry, i'm british!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng không có tôi.

英语

but i wasn't one of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có tôi không

英语

- no i'm not

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có bọn tôi... anh không còn gì hết.

英语

without us... you have nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có tôi thì mọi chuyện sẽ tốt hơn.

英语

they're better off without me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô không có. - tôi có.

英语

-yes, i have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có - - tôi cho rằng,

英语

- i said that

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đã bỏ đi mà không có tôi

英语

they left without me

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

越南语

- cứ đi mà không có tôi đi.

英语

bon voyage, have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh họp mà không có tôi à?

英语

- you're doing the debrief without me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có thể thoát không có tôi.

英语

- you could make it without me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có. tôi hiểu nước của cô mà.

英语

- you gonna beat me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ sẽ chết, chết hết, nếu không có tôi.

英语

they would be dead, all dead, if there was not me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,272,983 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認