来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Điều đó không tốt cho tôi.
it wasn't that good for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đã lâu không gặp, bạn của tôi.
- it's been a long time, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không gặp bạn
i won't see you again
最后更新: 2022-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mặc dù tôi không nghĩ là nó sẽ tốt cho tôi.
i'm so used to the booze.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt, cho tôi coi.
good,show me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nơi này tốt cho tôi.
this place is good for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu rồi không gặp bạn có khoẻ không
busy in some training programs
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là đủ tốt cho tôi.
that's good enough for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái gì thì tốt cho tôi?
what good are you, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi chăm sóc tốt cho tôi.
and i'm taking good care of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không cho rằng điều đó sẽ tốt cho tôi khi cầu xin sự giúp đỡ ?
i don't suppose it would do me much good to cry for help, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đó có vẻ tốt cho tôi đấy.
that sounds good to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mà biết điều gì tốt cho tôi?
you know what works for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi thích tự xây cho tôi hơn
well, because i'd already built one of my own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sơ đã làm một điều rất tốt cho tôi.
you did real well for me, sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ ông sẽ nói tốt cho tôi chớ?
maybe you'll even put in a good word for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn ta sẽ là một thay thế tốt cho tôi.
he'll be a fine replacement for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy chuyện này tốt cho tôi chỗ nào?
how is this good for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, anh biết đấy, quả là tin tốt cho tôi.
well, you know, that-that's actually really great news for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có ý gì đâu, tôi chỉ muốn anh hiểu là nếu tôi giúp anh, thì điều đó sẽ tốt cho tôi.
no offense, i just want us to understand. if i help, it might help me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: