您搜索了: không tự động nghiêng khi thu phóng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không tự động nghiêng khi thu phóng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- không, tự động tắt. - có gì không?

英语

- nah, it just went out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy món đồ trang trí này sẽ không tự động được treo lên đâu.

英语

these ornaments are not gonna hang themselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

• trong các trường hợp sau đây, selphy sẽ không tự động tắt.

英语

if any of the following happen, selphy does not turn off automatically.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

bật tùy chọn này để tự động đồng bộ hoá việc thu/ phóng và kéo ngang giữa bảng bên trái và bên phải, nếu hai ảnh có cùng kích cỡ.

英语

set this option to automatically synchronize zooming and panning between left and right panels if the images have the same size.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

60073=do tài khoản bạn đang đăng nhập không phải là tài khoản "quản trị viên", công cụ aomei pxe có thể không tự động chạy sau khi mở máy tính.

英语

60073=because the account you have currently logged in is not "administrator", aomei pxe tool may not auto run after power on.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,761,530,485 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認