来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không thấy
最后更新: 2023-05-31
使用频率: 1
质量:
không thấy.
no
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- không thấy
- i can't find them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thấy.
- i can't find it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thấy lạnh sao?
don't you feel cold?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy gì
nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh không thấy.
you don't?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy được?
invisible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- em không thấy.
it is everywhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thấy sao?
- did you see that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy adhemar.
no adhemar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, không thấy.
no, i didn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, không thấy.
- no, i haven't seen him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thể thừa nhận mình thấy lạnh.
i couldn't admit i was cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy không thấy
hey! yes, i got it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không gì cả, chỉ..chỉ thấy lạnh thôi.
nothing, just...just cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình thấy lạnh.
- eh... i thought it was getting cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thấy lạnh hả?
worn again hanh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ thấy lạnh hơn.
it's getting cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gió lạnh mà không thấy có tuyết tan.
oh, wow, brain freeze without the slushy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: