来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không thể tin nổi
i don't believe this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
không thể tin nổi.
unbelievable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
không thể tin nổi!
- it's unbelievable!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- không thể tin nổi.
i don't believe that!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thể tin nổi!
- can't believe this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không-thể-tin-nổi.
you guys! omg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thể tin nổi..
i can't believe it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình không thể tin nổi!
i don't believe this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật không thể tin nổi.
-that seems incredible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ không thể tin nổi...
honey, you're not going to believe what this...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạy chúa, không thể tin nổi.
god, i can't believe this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh thật không thể tin nổi.
you are unbelievable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là không thể tin nổi anh..
i just - i can't believe you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con muốn nói, không thể tin nổi.
i mean, amazing, amazing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thể tin nổi đúng không.
- unbelievable. it's valid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không thể tin nổi chuyện đó,
i couldn't believe it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thể tin nổi chuyện này.
- i can't believe this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể tin nổi, không thể tin nổi.
- huh? unbelievable, unbelievable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: