您搜索了: khang ninh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khang ninh

英语

kang ning

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an khang

英语

ankang

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

* pham khang.

英语

* pham khang.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

viem khang the

英语

lupus

最后更新: 2017-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an ninh

英语

security

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

hầm, ninh

英语

stewed

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khang (huyện)

英语

kang county

最后更新: 2015-05-25
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ninh hương

英语

ningxiang

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, ninh.

英语

i know they're here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ho tro khang khuan

英语

econ

最后更新: 2020-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an khang thinh vuong

英语

an khang thinh vuong

最后更新: 2023-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ này khang trang đấy.

英语

boy, these are nice digs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc bệ hạ an khang.

英语

- i wish you health, your majesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trường học rất khang trang.

英语

the school is very spacious.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc an khang và thịnh vượng.

英语

get rich and be happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an khang thlinh y u q n g

英语

new year's eve

最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể giải được ưu phiền chỉ có Đỗ khang.

英语

to allay sorrow, only this wine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết không, giờ tôi thấy cô hơi khang khác.

英语

you know, you seem different now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và giống anh ta... tôi cũng thấy giọng anh khang khác...

英语

and like him i, too, find yours odd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,201,877 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認