您搜索了: khi nào bạn được nghỉ tết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi nào bạn được nghỉ tết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi nào bạn được nghỉ năm mới

英语

when do you have tet holiday?

最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:

越南语

khi được nghỉ lễ

英语

最后更新: 2023-10-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn được nghỉ tết bao nhiêu ngày?

英语

how long have you been on tet?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã nghỉ tết chưa?

英语

have you been on tet?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỉ tết

英语

lunar new year in buffalo

最后更新: 2017-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lịch nghỉ tết

英语

holiday

最后更新: 2022-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghỉ tết thế nào?

英语

how was you tet holidays?

最后更新: 2014-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất hài lòng về kỳ nghỉ tết của tôi.

英语

i'm very pleased about my tet holiday.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& hiện mẹo khi khởi chạyopposite to previous

英语

& show tips on startup

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,132,951 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認