您搜索了: khi nào mặt trời mọc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khi nào mặt trời mọc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi mặt trời mọc

英语

when the sun rises

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặt trời mọc

英语

sunup

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có khi họ đợi mặt trời mọc.

英语

maybe they're waitin' for sunup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mấy giờ mặt trời mọc

英语

what time does the sun rise

最后更新: 2014-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi mặt trời mọc, sẽ nóng lắm đấy!

英语

cause when the, sun comes up, it's gonna be hot, hot, hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tinh thần mặt trời mọc!

英语

spirit of rising sun!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mặt trời mọc ở phía đông

英语

the sun rises in the east

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mặt trời mọc cậu khởi hành.

英语

you start out at sunup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhìn kìa, mặt trời đang mọc.

英语

look, the sun is rising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chắc chắn như mặt trời mọc.

英语

-as sure as the sun will rise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- và ngày hôm sau khi mặt trời mọc thì sao?

英语

- and the next day when the sun comes up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dọc bờ biển, ngắm mặt trời mọc.

英语

on the boardwalk, watchin' the sun come up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chắc là ổng đã đi từ trước khi mặt trời mọc.

英语

he must have left before sunup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu ấy nghe nhạc lúc mặt trời mọc.

英语

he hears music in the sunrise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn bao lâu nữa thì mặt trời mọc?

英语

how long before sunrise?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- và mặt trời phải mọc phía sau cô.

英语

- and the sun must rise behind you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mặt trời lãe ra phải mọc ở bên này.

英语

i see!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bây giờ đống than đó sẽ ủ ấm cho tới khi mặt trời mọc.

英语

now these coals here will simmer until sunrise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giống như mặt trời lặn sẽ lại mọc lên

英语

..just like the setting sun will rise again..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi mặt trời mọc đằng tây, lặn đằng đông, khi biển cả khô cạn.

英语

when the sun rises in the west, sets in the east when the seas go dry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,486,430 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認