来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khoảng 2 giờ.
- about two hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoảng 1 giờ nữa.
sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoảng 1 giờ nữa!
i would say that in an hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoảng 2 giờ. sao?
are you in a hurry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 giờ nữa nhé.
two hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ chỉ bắt đầu khoảng 2 giờ.
they only get started around 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ít nhất là 2 giờ nữa.
at least a couple of hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-khoảng 1 giờ nữa sẽ đến -1 giờ?
- their e.t.a. is one hour. - an hour?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-sếp cô ta nói khoảng 2 giờ trước.
- about two hours ago, her boss said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 giờ nữa.
one hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vài giờ nữa.
- hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ sẽ đến trong 2 giờ nữa
gonna be here in two hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ca sẽ đổi trong 2 giờ nữa.
the shift changes in two hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian tử vong chắc là vào khoảng 2 giờ rưỡi sáng
estimated time of death is 2:30 a.m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 2 giờ nữa tôi bay đi naples.
- i'm leaving for naples in two hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
5, 6 giờ nữa.
five, six hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- còn vài giờ nữa.
that's a few hours from now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không bao giờ nữa
not anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không bao giờ nữa.
never again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chồng... nửa giờ nữa.
i, uh-- half hour. ugh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: