您搜索了: khoảng một đến hai tháng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khoảng một đến hai tháng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khoảng một tháng

英语

for a month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng hai tháng.

英语

about two months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khoảng một tháng.

英语

- about a month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng một tháng hơn.

英语

a month, a little longer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khoảng một tháng rồi.

英语

about a month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng một tháng trước.

英语

about a month ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một hay hai tháng.

英语

- a month or two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tao thời gian khoảng một tháng.

英语

give me some time. about a month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai tháng...

英语

two months...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

gas đã ngưng cấp khoảng một tháng.

英语

gas lines have been down for maybe a month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai tháng rồi.

英语

it's been two months. it's not wearing off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mười hai tháng.

英语

- twelve months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mười hai tháng?

英语

- twelve months, yeah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cao khoảng một mét.

英语

about three foot six.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng một tháng trước, tôi nhận được lá thư này.

英语

about a month ago i received this letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khoảng một tiếng.

英语

- about an hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng một phút rưỡi nữa.

英语

a minute-and-a-half in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... trong khoảng một tuần.

英语

...for about a week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khoảng một ngày trước.

英语

- about a day ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- 1.800 cho hai tháng.

英语

- 1, 800 for two months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,093,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認