您搜索了: khu vực miền trung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khu vực miền trung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

miền trung

英语

central

最后更新: 2013-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu vực, vùng, miền

英语

t ton (2000 lbs)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- khu vực trung tâm đô thị:

英语

- central urban area:

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phải tấn công khu vực trung tâm

英语

towards the source of fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi tập hợp, khu vực tập trung

英语

pa position of assembly

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

người miền trung

英语

idk i forgot

最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu vực trung tâm Địa trung hải

英语

mdc western mediterranean area

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

miền trung (việt nam)

英语

central highlands (vietnam)

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dịch thuật miền trung

英语

midtrans

最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liên quân hải quân nato ở khu vực trung Âu

英语

navcent; navcent allied naval forces, central europe

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi thuyền viên quay về khu vực tập trung.

英语

get the crew back to their muster stations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tư lệnh không lực nato ở khu vực trung Âu.

英语

comaircent commander, allied air forces, central europe

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- một vùng ở miền trung nhật bản.

英语

- it's a part of central japan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tẠi trung tÂm ĐiỀu ĐỘ htĐ miỀn trung

英语

central electric system control panel

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, đây là miền trung zealand.

英语

- no, no, this is middle zealand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn quả thứ ba, đâu đó ở miền trung.

英语

okay, third one, somewhere in the middle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nữ cao bồi miền trung tây được vắt sữa."

英语

"corn-fed cowgirl gets milked."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cái "dao siêu mỏng" đang ở miền trung zealand.

英语

- yeah. i think i saw the x-acto over there near middle zealand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

và tôi biết tôi không thể cứu cả miền trung Địa.

英语

and i know i can't save middle-earth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm phòng ngự khu vực

英语

ldc local defense center

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,757,687 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認