来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
miền trung
central
最后更新: 2013-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực, vùng, miền
t ton (2000 lbs)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
- khu vực trung tâm đô thị:
- central urban area:
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
参考:
phải tấn công khu vực trung tâm
towards the source of fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nơi tập hợp, khu vực tập trung
pa position of assembly
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
người miền trung
idk i forgot
最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực trung tâm Địa trung hải
mdc western mediterranean area
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
miền trung (việt nam)
central highlands (vietnam)
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
dịch thuật miền trung
midtrans
最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
liên quân hải quân nato ở khu vực trung Âu
navcent; navcent allied naval forces, central europe
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
gọi thuyền viên quay về khu vực tập trung.
get the crew back to their muster stations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tư lệnh không lực nato ở khu vực trung Âu.
comaircent commander, allied air forces, central europe
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
- một vùng ở miền trung nhật bản.
- it's a part of central japan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tẠi trung tÂm ĐiỀu ĐỘ htĐ miỀn trung
central electric system control panel
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:
参考:
- không, đây là miền trung zealand.
- no, no, this is middle zealand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn quả thứ ba, đâu đó ở miền trung.
okay, third one, somewhere in the middle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"nữ cao bồi miền trung tây được vắt sữa."
"corn-fed cowgirl gets milked."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cái "dao siêu mỏng" đang ở miền trung zealand.
- yeah. i think i saw the x-acto over there near middle zealand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
và tôi biết tôi không thể cứu cả miền trung Địa.
and i know i can't save middle-earth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm phòng ngự khu vực
ldc local defense center
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考: