来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Ăn kiêng.
- kosher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ăn kiêng tốt nhất là chỉ nên hôn
the best diet is to just kiss
最后更新: 2020-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
theo mình cậu nên ăn kiêng là vừa.
it seem to me you should go on a diet.
最后更新: 2012-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
con có ăn kiêng tuần này không?
you a vegetarian this week or not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo này ta đều kiêng khem mà, nhỉ?
we're abstaining these days, aren't we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bán tôi một lon mountain dew ăn kiêng.
hey, could i get a diet mountain dew, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải anh lẽ ra kiêng ăn sao?
ain't you supposed to be on a diet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải chi cô thấy tôi hồi lúc chưa ăn kiêng.
you should've seen me before i went on a diet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: