来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phải hỏi trước khi lấy chứ.
ask before thou takest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nói trước khi em lấy nó rồi mà.
i told you that before you married him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thanh tra trước khi gửi tàu
sbs surveyed before shipment
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
anh mượn kiểm tra trước khi đi.
bourne: we'ii give the watch a reference check before we go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công tác kiểm tra trước khi lắp đặt
inspection before installation
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 4
质量:
hoàn tất kiểm tra trước khi tiếp cận.
pre-rendezvous checks complete.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm họ tên trước khi lấy chồng đó.
go straight to the maiden name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kiễm tra nó dùm tôi nhé..
just check it out for me. like i said, it's probably nothing, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy nó.
get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy nó?
he took it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sẽ có bài kiểm tra trước khi lên đường.
- gonna be a pop quiz before we leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lấy nó!
- got it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em có 1 cuộc sống khác trước khi lấy anh mà.
- i had a life before we were married, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà có mối tình nào khác trước khi lấy ông không?
did you have another love before grandpa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giữ lấy nó.
- keep it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bắt lấy nó!
get hold of him! yes
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh kiễm tra chưa?
did you check it out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải trả tiền trước khi lấy bao cao su để hạn chế bệnh giang mai.
pay first before getting a condom to prevent vd infection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh kiễm tra lý lịch đi..
run a background check.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ muốn loại bỏ nhiễm trùng khỏi tim cô ấy trước khi lấy quả tim ra.
just want to get the infection out of her heart before we get the heart out of her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: