来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du kich
guerrilla
最后更新: 2019-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
-...một kich bản hư cấu.
- ...artificially plot-driven.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tụi em học lớp kich nghệ.
we had drama.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
zalo la ma kich hoat cua so dien thoai
zalo
最后更新: 2016-12-19
使用频率: 2
质量:
参考:
nghe đây, anh không muốn có vở kich con-cha.
trust me on this one, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn tuần tới với phần kết kich tính: "woody's finest hour."
tune in next week for the exciting conclusion: "woody's finest hour."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
kích từ phức hợp sai biệt - sự kích từ bằng hai cuận dây kich từ sinh ra hai từ thông trái chiều nhau trong máy điện một chiều .
differential compounding
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
(zalo) 6552 la ma kich hoat cua so dien thoai protected. vui long nhap ma nay vao ung dung zalo de kich hoat tai khoan.
(zalo) 6552 activation code protected windows phone. please enter the code into cavalier zalo de activate your account.
最后更新: 2017-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cung cấp cho khách hàng của ông những sản phẩm họ cần, và khuyến khích nhu cầu đó thêm một chút để kich thích thị trường và... chằng bao lâu những khách hàng của ông sẽ lệ thuộc vào ông. nghĩa là thật sự cần ông.
provide your customers with products they need, and encourage that need a little bit to stimulate your market and soon your customers will depend on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: