来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hạn ngạch nhập khẩu
import quota
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
đứng tên xuất nhập khẩu
export trust
最后更新: 2016-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu
obtained from crude
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nhập khẩu cô ấy.
get a job. - mm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu
deputy manager of import-export management department
最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nhập khẩu tượng trưng
token import
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta làm tư vấn cho một công ty xuất nhập khẩu,
he consults for an import-export company,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện nay hắn là chủ một doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
now he owns the biggest import-export business in the state.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xuất nhập khẩu, cái đó có vẻ giống như vỏ bọc của cia.
import-export, that seems a little like a cia front.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tôi là, thưa ngài, ngài làm việc tại 1 công ty xuất nhập khẩu
i mean, sir, you work at an import-export firm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cung cấp cho các doanh nghiệp dịch vụ nhờ thu xuất nhập khẩu.
we provide businesses the import and export collections services.
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Đáp ứng nhu cầu về vốn lưu động để thực hiện các đơn hàng xuất nhập khẩu của bạn.
it provides you the working capital to fulfill orders.
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
một người bạn chung, eli kurtzman từ brighton beach, chuyên xuất nhập khẩu bảo tôi liên hệ với ngài.
i don't think you and i are in the same business. you think i just sell guns, don't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: