来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- em ko nghe rõ.
- i can't hear you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khong hieu gi het
khong hieu gi het
最后更新: 2021-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy ko nghe máy.
she didn't pick it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ko nghe gì sao?
will you listen to yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao cậu lại ko nghe chứ?
why didn't you listen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ta sẽ ko nghe đâu.
- he won't listen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu rồi ko nghe cái tên đó !
i haven't heard that name in a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ko nghe tiếng thằng nhỏ
i didn't hear him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta ko nghe thấy gì cả.
we hear nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ko nghe hắn nói à? - nghe
did you not hear him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ ra sao nếu họ ko nghe theo anh?
what if they don't listen to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thậm chí cha tôi, tôi con còn ko nghe!
even my dad, i won't listen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
paul, anh ko nghe lời tôi, anh sẽ tiêu!
you disobey me,you are done! put her in the ground,paul!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi ko nghe lời những âm thanh đó...
if i just hadn't listened to these voices...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con ko nghe thấy bố nọi nhưng bố cứ nói đi.
i can't hear you now but keep talking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày ko nghe những j tao nói ah, thằng ngu?
did you not hear what i said, you idiot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ko nghe tin gì về curtis cả 3 năm nay rồi.
i haven't heard a word from curtis in three years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy ra khỏi đó! nó ồn quá, anh ấy ko nghe thấy đâu!
it's too loud, he can't hear you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng với những gì trong đầu nó hiện tại, nó sẽ ko nghe lời em.
where his head's at right now, he won't listen to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu như chúng ko nghe theo thì sao ? vừa hay Đến lượt diễn viên của chúng ta ra diễn rồi
if they won't listen to us, then we will need actors to play along
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: