您搜索了: là giáo viên nhiệt tình có trách nhiệm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

là giáo viên nhiệt tình có trách nhiệm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có trách nhiệm

英语

accountable

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi là người có trách nhiệm

英语

a responsible person

最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm về

英语

responsible for

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất có trách nhiệm.

英语

real drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm đấy!

英语

that's responsible!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là người có trách nhiệm.

英语

he's a responsible person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải có trách nhiệm.

英语

i have a responsibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật... có trách nhiệm.

英语

you're so... responsible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có tinh thần trách nhiệm cao

英语

to have a good sense of learning

最后更新: 2022-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giáo viên ở đây rất nhiệt tình.

英语

teachers here were very enthusiatic.

最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có trách nhiệm?

英语

you take no responsibility?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có trách nhiệm trong công việc

英语

to have responsibility at work

最后更新: 2022-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có ai nhận trách nhiệm chưa?

英语

- has anyone claimed responsibility?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người, có trách nhiệm đi.

英语

people! responsibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi muốn có trách nhiệm.

英语

we want to get loaded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không thấy có trách nhiệm à?

英语

don't you feel responsible at all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là giáo viên chủ nhiệm của long huệ châu

英语

i am long hui zhu's class monitor

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiệt tình

英语

highly responsible person

最后更新: 2023-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trách nhiệm của kiểm toán viên

英语

responsibility of auditor

最后更新: 2019-07-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em thấy thế là vô trách nhiệm khi làm giáo viên.

英语

i feel that's deeply irresponsible as our teacher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,773,495 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認