您搜索了: là một trong những (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

là một trong những

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một trong những lính gác.

英语

one of the guards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một trong những đồng sự.

英语

- one of the partners, that is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-một trong những ai cơ?

英语

one of who?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- "một trong những mục tiêu".

英语

- "one of your marks".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

một trong những đứa nhóc à?

英语

is it one of the kids?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một trong những bức đầu tiên.

英语

- are these yours, doctor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một trong những bức tôi thích.

英语

one of my favorite pieces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một trong những người phụ nữ?

英语

one of the women?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một trong những con trắng đen.

英语

- one of the black and white ones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và hiệp hội diễn viên là những cái l.

英语

i know you all don't like team america a whole lot right now, but kim jong ii is a lot worse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có 2 chữ l trong từ addle?

英语

that depends on the lady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nên d? trong t? l?

英语

it's no good leaving it in the freezer for your mum to discover.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

d, d, cho tôi một chữ i ,l , l, cho tôi chữ c

英语

d, d, give me a i i, i, give me a c

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

l

英语

l

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 49
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,748,888,412 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認