您搜索了: làm ơn đừng nói nữa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

làm ơn đừng nói nữa.

英语

close your mouth, please. - put your mouth away, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn, đừng nói nữa.

英语

please, don't talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn đừng có nói vậy nữa

英语

oh, my-- please don't say that again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh... làm ơn đừng thử nói nữa.

英语

- please stop saying it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn đừng chạy nữa.

英语

please don't run off again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm ơn đừng đánh nữa.

英语

- please, no more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng nói nữa

英语

fine, i'm ok

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng nói nữa.

英语

stop talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- Đừng nói nữa

英语

oh, shit, mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm ơn đi, consuelo, đừng nói nữa.

英语

-please, consuelo, do not say more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng nói nữa?

英语

ordy, stop talking for a second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn, đừng đánh tôi nữa!

英语

just, please, stop hurting me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ, làm ơn đừng nói chuyện nữa.

英语

no more talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm ơn, đừng bùm-bùm nữa.

英语

-please, no more boom-boom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi đừng nói nữa.

英语

stop bragging.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông đừng nói nữa

英语

...you were solid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông đừng nói nữa.

英语

just doing my job. stop it. stop talking!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thôi đừng nói nữa!

英语

- stop it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yeah! - làm ơn đừng làm thế nữa.

英语

- don't ever do that again, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

maggie, đừng nói nữa.

英语

maggie, not now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,938,311 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認