来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
làm ơn kiểm tra lại giúp tôi
please check back for me.
最后更新: 2023-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiểm tra lại cho tôi.
- check again, then recheck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn kiểm tra giúp tôi
please check for me
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn gọi lại cho tôi.
call me, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn, kiểm tra lại đi.
well, check again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn hãy gọi lại cho tôi.
please call me back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra film cho tôi
i'm so sorry for this delay
最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn kiểm tra vấn đề này giúp tôi
please check for me
最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn cho kiểm tra vé.
your ticket, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra lại.
alright, scan her again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiểm tra lại giúp tôi với?
could you check again? now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiểm tra lại.
- check again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn cho tôi ở lại đây.
please let me stay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra lại nhé
print it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra lại đi.
check it again.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra lại chứ?
- shall we print it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì đã kiểm tra hộ tôi.
well, thanks for testing it for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-kiểm tra lại đi!
- check this out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì ơn chúa, hãy kiểm tra lại đi!
for god's sake, check it out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiểm tra lại. - khỉ.
- check it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: