来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hắn làm tổn thương.
he hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổn thương?
injury?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm hại, làm tổn thương.
inner road
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổn thương gien
genetic damage
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
bị tổn thương.
traumatized.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổn thương tâm lý
psychological obsession
最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
con bị tổn thương.
you were traumatized.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị tổn thương à ?
wounded, even?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tổn thương tinh thần?
- that's what this is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không bị tổn thương
don't get hurt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chấn thương, tổn thương
trauma
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
thương tổn [dt]
lesỉon
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
thương tổn lây lan
translocated injury
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
không thương tổn.
no lesions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: