您搜索了: lâu rồi tôi không gặp bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lâu rồi tôi không gặp bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lâu rồi không gặp

英语

long time no see

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

lâu rồi không gặp.

英语

been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi tôi không gặp cô ấyp

英语

i haven't seen you in a long time

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu lắm rồi tôi không gặp cha.

英语

i haven't seen dad for so long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không gặp bạn

英语

i won't see you again

最后更新: 2022-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp anh.

英语

haven't seen you in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp, leon.

英语

it's been a long time, leon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã lâu rồi không gặp.

英语

- it's been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jack, lâu rồi không gặp! .

英语

[ man ] jack, it's been a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp bạn có khoẻ không

英语

busy in some training programs

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi tôi không đến đây.

英语

i haven't been here for a while.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp, frank.

英语

i haven't seen you in ages, frank.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp anh ở đây

英语

mr. richard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng lâu rồi tôi không gặp anh trên internet.

英语

i haven't seen you on the internet for a long time.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao lâu rồi cậu không gặp anna?

英语

how long haven't you seen anna?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào, jaiko. lâu rồi không gặp.

英语

hi, little g. long time no see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã lâu không gặp, bạn của tôi.

英语

- it's been a long time, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã bao lâu rồi tớ không gặp rồi.

英语

i haven't seen you in forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi tôi chưa gặp sara.

英语

well, i haven't seen sara in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp cậu, vẫn khỏe chứ?

英语

how long! why are you here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,895,472 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認