您搜索了: lông chân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lông chân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lông

英语

hair

最后更新: 2014-04-02
使用频率: 22
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(có) lông chân

英语

braccate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cạo lông chân...?

英语

- shave our legs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lông vũ

英语

feather

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lông chồn.

英语

mink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lông à ?

英语

hair?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- lông báo.

英语

- panther. - panther.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phủ lông?

英语

- furry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lông nhung

英语

pile

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- không phải lông chân.

英语

- not your legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cạo lông chân, đồ ngu.

英语

- shave our legs, stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bà ta không cạo lông chân. lạy chúa!

英语

she doesn't shave her legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thậm chí không thể nhớ phải cạo lông chân.

英语

i can't even remember to shave my legs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

se khít lỗ chân lông

英语

tighten pores

最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng áo lông rất dễ chịu dưới đôi bàn chân trần.

英语

but furs feel so good under bare feet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích ngắm cô ấy cạo lông chân trong bồn tắm.

英语

i love watching her shave her legs in the tub.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu hắn chỉ cần cạo lông chân, như tôi vẫn khuyên hắn.

英语

if he'd just shave his legs, like i keep telling him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhìn lông mọc trên bàn chân ta con cũng sẽ mọc lông như vậy

英语

look at the hair on my little feet. i will do the same with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lăn đá se khít lỗ chân lông

英语

detox foot bath

最后更新: 2023-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không gây bít các lỗ chân lông

英语

noncomodogenic

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,860,008 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認