您搜索了: lúc này có lẽ bạn chưa tới việt nam? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lúc này có lẽ bạn chưa tới việt nam?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn tới việt nam lâu chưa

英语

my english is not very good

最后更新: 2018-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã về tới việt nam chưa?

英语

have you come home?

最后更新: 2023-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có bạnviệt nam không

英语

do you want to go to vietnam

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nên tới việt nam không?

英语

shouldn't you be there right now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có muốn tới việt nam không?

英语

- right now, shouldn't you be in vietnam? - i don't believe in violence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ em chưa nghĩ tới điều đó.

英语

maybe you didn't think of this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc bạnviệt nam mình đã gặp nhau

英语

i think you forgot me already

最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ chưa đến lúc.

英语

every now and again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lẽ tôi chưa nghĩ tới chuyện đó.

英语

- maybe i didn't think of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đến việt nam chưa

英语

be my friend

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới lúc này vẫn chưa sao.

英语

so far, so good!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tiếng việt nam

英语

do you know vietnamese

最后更新: 2021-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英语

how you got to know me

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến việt nam lần nào chưa???

英语

hello friend please send for your picture

最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết nước việt nam không

英语

i am coming in the vietnamese

最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ đã tới lúc nên nhớ lại.

英语

maybe it's time to try and remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hiểu tiếng việt nam không

英语

do you understand viet

最后更新: 2022-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích nguoi việt nam khong

英语

i like to play badminton

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ chúng ta tới không đúng lúc.

英语

maybe we came at the wrong time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ chờ bạn quay trở về việt nam lần tới

英语

i'll wait for you to come back

最后更新: 2023-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,880,370 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認