来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn đi du lịch.
i want to travel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vợ tôi muốn đi du lịch.
you want?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 trong những lý do khiến tôi muốn đi đấy.
one of the reasons i was gonna stay away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thực sự rất muốn đi du lịch.
i really want to travel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu tôi muốn đi du lịch thì sao?
what if i want to travel with it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị muốn đi du lịch.
i wanted to travel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em muốn đi du lịch...
- i wanted to travel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích đi du lịch
who do you live with
最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích đi du lịch.
i like to travel.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi
i want to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi muốn đi.
i wanna go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi thật sự muốn đi du lịch, ngắm nhìn thế giới.
you know, i really wanted to travel. you know, sort of see the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi ỉa
i want to go diarrhea
最后更新: 2017-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi ngủ.
i want to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi tiểu!
i need to wee!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi chụp ảnh
ơi i want to take a photo
最后更新: 2022-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn chúng mình đi du lịch không?
want us to travel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô tưởng chuyện này sẽ khiến tôi muốn dọn đi chắc?
you think this will get me to move out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi chơi thật xa
tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa
最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi muốn đi, muốn đi.
i like to move it, move it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: