来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lăng
mausoleum
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
quảng lăng
guangling district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đến lăng mộ trên núi. ! @#$%^
go to the tombs in the mountains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểu lăng mộ ghê tởm gì đây?
what sort of hideous mosalleem is this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta biết địa điểm của lăng mộ
she does know the location of the crypts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lăng mộ đã mất tích qua năm tháng
the crypts were, uh, lost over time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, không có lăng mộ ở đây
no, there's no crypt there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây có phải là 1 lăng mộ không ?
is this the tomb room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nói cho ngươi biết về cái lăng mộ?
who told you about the crypts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lăng mộ tần thủy hoàng khá là bất thường.
the tomb of qin shi huang is quite extraordinary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói với tên winchester là lăng mộ không có gì
tell the winchester the crypt is empty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ không có lăng mộ cho denethor và faramir.
no tomb for denethor and faramir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là những cái xác *** lăng mộ của các prime
wow! these are the bodies jetfire was talking about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo như cái này, lăng mộ ở dưới tòa nhà bỏ hoang
according to this, the crypt has to be below an abandoned building.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cần tìm ra lăng mộ đó trước bọn chúng
we need to find those crypts before they do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: