您搜索了: lăng mộ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lăng mộ

英语

mausoleum

最后更新: 2015-06-02
使用频率: 26
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lăng

英语

mausoleum

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đậu lăng

英语

lentil

最后更新: 2015-05-26
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xâm lăng.

英语

invasion!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- lăng loàn.

英语

- whore, whore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lăng mộ pharaoh

英语

i.e., a number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quảng lăng

英语

guangling district

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đến lăng mộ trên núi. ! @#$%^

英语

go to the tombs in the mountains.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểu lăng mộ ghê tởm gì đây?

英语

what sort of hideous mosalleem is this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta biết địa điểm của lăng mộ

英语

she does know the location of the crypts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lăng mộ đã mất tích qua năm tháng

英语

the crypts were, uh, lost over time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, không có lăng mộ ở đây

英语

no, there's no crypt there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây có phải là 1 lăng mộ không ?

英语

is this the tomb room?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai nói cho ngươi biết về cái lăng mộ?

英语

who told you about the crypts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lăng mộ tần thủy hoàng khá là bất thường.

英语

the tomb of qin shi huang is quite extraordinary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói với tên winchester là lăng mộ không có gì

英语

tell the winchester the crypt is empty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ không có lăng mộ cho denethor và faramir.

英语

no tomb for denethor and faramir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là những cái xác *** lăng mộ của các prime

英语

wow! these are the bodies jetfire was talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo như cái này, lăng mộ ở dưới tòa nhà bỏ hoang

英语

according to this, the crypt has to be below an abandoned building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần tìm ra lăng mộ đó trước bọn chúng

英语

we need to find those crypts before they do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,483,711 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認