您搜索了: lạm dụng tình dục trẻ em (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lạm dụng tình dục trẻ em

英语

child sexual abuse

最后更新: 2014-09-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lạm dụng tình dục

英语

sexual abuse

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế con bị lạm dụng tình dục

英语

so if i get molested by a teacher,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lạm dụng trẻ em hay gái điếm.

英语

pedophile or whore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cha mẹ mất, hoặc bị lạm dụng tình dục.

英语

death of a parent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tình dục

英语

sex

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mẹ tình dục

英语

‌sex momi

最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình dục ảo.

英语

cybersex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình dục ạ?

英语

sex?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- là tình dục.

英语

- it was the sex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ tình dục

英语

sexual intercourse

最后更新: 2015-05-21
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cháu cần tình dục.

英语

i need sex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cỗ máy tình dục?

英语

sex machine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn biến đổi vì bị lạm dụng 1 tình dục 1 cách hệ thống.

英语

he was made one through years of systematic abuse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xu hướng tình dục

英语

sexual orientation

最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tình dục rao bán."

英语

(paul) "sex for sale."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

5.500 trẻ em bị lạm dụng tình dục ở pháp trong năm ngoái.

英语

5, 500 children were sexually abused last year in france.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiên hướng tình dục

英语

sexual orientation

最后更新: 2013-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ...hưởng thụ tình dục.

英语

- ...to enjoy sex. - beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi còn nhỏ, tôi đã bị cha dượng lạm dục tình dục

英语

when i was a child, my stepfather molested me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,716,527 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認