您搜索了: lần lượt là (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lần lượt là

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lần lượt nào...

英语

one at a time...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ba lần bảy lượt

英语

time after time

最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

lượt xem

英语

penis

最后更新: 2014-05-29
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lượt gì?

英语

for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đến lượt.

英语

-[ride operator] next.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- lượt tôi!

英语

i got next!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lượt người

英语

international arena

最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ đàm lần lượt tắt.

英语

radio station went off one by one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố bảo lần lượt từng người.

英语

yeah? dad said that he also thinks you've got a potato brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ thích tôi gọi tên lần lượt.

英语

they like to hear me say their names.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ vào lần lượt chứ?

英语

shall we go in one at a time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả 6 người lần lượt đấu với tôi

英语

the 6 of you fight me together

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng gục ngã lần lượt hàng trăm quân.

英语

they fall by the hundreds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến năm 2009 tỷ trọng các ngành trong gdp lần lượt là:

英语

until 2009, the share of industry - building is 44.6% in gdp, and the share of services is 51.5% in gdp, and the share of fishing - agriculture - forestry is 3.9% in gdp.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cả hai võ sĩ đều lần lượt tung cú đá.

英语

both fighters exchanging kicks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần lượt, nó sẽ hủy hoại tất cả bọn họ.

英语

one by one, it will destroy them all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi phải lần lượt chăm sóc từng người.

英语

we have to take them in rotation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con sẽ lần lượt bỏ mấy thứ này ra để hỏi ba.

英语

yöu keep putting things away and i'll ask yöu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ehome lúc này đầy, họ đang lần lượt nằm xuống.

英语

ehome now, they're gonna rotate themselves down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng... cứ rung lần lượt như thế thì là đồ chơi người lớn đấy (dildo).

英语

but... every once in a while it's a dildo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,116,042 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認