您搜索了: lễ vu lan (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lễ vu lan

英语

feast day

最后更新: 2018-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vu lan

英语

ghost festival

最后更新: 2013-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó về dự lễ vu lan và bây giờ không chịu đi.

英语

yes, she's here on holiday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi sắp tới lễ vu lan vào mùa hè của năm thứ ba, cuối cùng thì dân làng bắt đầu xì xầm bàn tán tại sao lão kéo xe gisaburo không về nhà để dự lễ.

英语

as the festival of ancestors neared, people began to wonder they talked about gisaburo, whom they hadn't seen for so long

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tết rồi cha đã không về, lễ vu lan cũng không, hay tết năm tới hay lễ vu lan năm tới cũng vậy. không biết lão già đó nghĩ gì? Ổng không chịu về nhà thôi.

英语

i think my father will never come home well, you'd think he would have sent word, at least what if he is dead?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,748,373,042 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認