来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cục hải quan
the bureau of customs
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
phí, lệ phí
duties, fees
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
lệ phí toà án
court fee ordinance
最后更新: 2022-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
sĩ quan hải quan.
customs officer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
luồng xanh hải quan
customs green flow
最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
thuế, phí và lệ phí
taxes, fees and charges
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chi cục hải quan vsip1
customs sub-department at border gate
最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
năm cho lệ phí nộp đơn.
five for filing fees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cục thuế, cục hải quan tp.
department of taxation, danang customs
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
参考:
- lệ phí tham gia 60 đô.
- $60.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi cục hải quan cửa khẩu cảng
customs department of border gate
最后更新: 2023-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- khám hải quan lúc 10:56.
- cleared customs at 10:56 a.m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aram: tài liệu hải quan cho thấy
custom documents indicate
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã không đóng lệ phí."
the dues aren't paid." imagine him telling me that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
rauol d'andresy, hải quan.
rauol d"andresy, customs division.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chi cục hải quan cửa khẩu cảng đồng nai
customs department of border gate
最后更新: 2023-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng quên mỗi đầu tháng đóng lệ phí.
remember contributions every month chujiao what to pay dues?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phí, lệ phí, các khoản phải nộp khác
fees, charges and other payables
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: